Có 2 kết quả:
絕品 jué pǐn ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄣˇ • 绝品 jué pǐn ㄐㄩㄝˊ ㄆㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless artwork
(2) absolute gem
(2) absolute gem
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peerless artwork
(2) absolute gem
(2) absolute gem
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh